?
Alexandros KYZIRIDIS

Full Name: Alexandros Kyziridis

Tên áo: KYZIRIDIS

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 24 (Sep 16, 2000)

Quốc gia: Greece

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 69

CLB: MFK Zemplín Michalovce

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 26, 2024MFK Zemplín Michalovce76
Jun 2, 2024Debreceni VSC76
Jun 1, 2024Debreceni VSC76
Feb 20, 2024Debreceni VSC đang được đem cho mượn: NS Mura76
Aug 10, 2022Debreceni VSC76

MFK Zemplín Michalovce Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Matús MarcinMatús MarcinAM,F(PTC)3077
93
Gino van KesselGino van KesselAM(PT),F(PTC)3177
Alexandros KyziridisAlexandros KyziridisAM(PTC)2476
77
Žiga FrelihŽiga FrelihGK2678
20
Lukas JanosikLukas JanosikAM(PT),F(PTC)3076
1
Benjamin SzarazBenjamin SzarazGK2675
4
Abdul ZubairuAbdul ZubairuDM,TV,AM(C)2676
91
Eduvie Ikoba
Académico de Viseu
F(C)2777
Patrik LukacPatrik LukacGK3075
51
Stanislav DankoStanislav DankoTV,AM(C)3075
Martin KolesarMartin KolesarHV(PT),DM,TV(P)2775
21
Daniel MagdaDaniel MagdaHV,DM,TV(PT)2776
5
Polydefkis VolanakisPolydefkis VolanakisHV(C)2175
66
Martin BednarMartin BednarHV,DM(C)2575
15
Sasa MarjanovicSasa MarjanovicHV(C)2275
26
Tornike DzotsenidzeTornike DzotsenidzeHV(C)2574
12
Yushi ShimamuraYushi ShimamuraAM,F(T)2474
Muhamed Sahinovic
Raków Częstochowa
GK2177
11
Issa AdekunleIssa AdekunleAM,F(PT)2672
46
David PetrikDavid PetrikHV,DM,TV,AM(P)1966
55
Artúr MusákArtúr MusákTV,AM(C)1965
Norbert MattaNorbert MattaHV,DM,TV,AM(T)2064
2
Lukas SimkoLukas SimkoHV,DM(P)2574
29
Enzo ArévaloEnzo ArévaloAM,F(PTC)2772
23
Samuel RamosSamuel RamosAM(PTC)2468
28
Ivan TyurinIvan TyurinGK2770