28
Zander CLARK

Full Name: Zander Clark

Tên áo: CLARK

Vị trí: GK

Chỉ số: 82

Tuổi: 32 (Jun 26, 1992)

Quốc gia: Scotland

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 77

CLB: Heart of Midlothian

Squad Number: 28

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 4, 2024Heart of Midlothian82
Apr 29, 2024Heart of Midlothian80
Sep 3, 2022Heart of Midlothian80
Jul 4, 2022St. Johnstone80
Jan 23, 2022St. Johnstone80
Jan 18, 2022St. Johnstone78
Jun 17, 2021St. Johnstone78
Sep 30, 2019St. Johnstone77
Nov 12, 2016St. Johnstone77
Jun 2, 2015St. Johnstone76
Jun 1, 2015St. Johnstone76
Sep 6, 2014St. Johnstone đang được đem cho mượn: Queen of the South76
Jul 2, 2014St. Johnstone76
Mar 23, 2014St. Johnstone đang được đem cho mượn: Queen of the South76
Mar 18, 2014St. Johnstone đang được đem cho mượn: Queen of the South75

Heart of Midlothian Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Craig GordonCraig GordonGK4284
1
Jamie MacdonaldJamie MacdonaldGK3873
3
Stephen KingsleyStephen KingsleyHV(TC)3080
10
Barrie MckayBarrie MckayAM(PTC),F(PT)3080
9
Lawrence ShanklandLawrence ShanklandAM(PT),F(PTC)2983
28
Zander ClarkZander ClarkGK3282
17
Alan ForrestAlan ForrestTV,AM(PT),F(PTC)2878
16
Blair SpittalBlair SpittalTV,AM(PTC)2980
4
Craig HalkettCraig HalkettHV(C)2980
7
Jorge GrantJorge GrantTV(C),AM(PTC)3080
2
Frankie KentFrankie KentHV(C)2982
12
Ryan FultonRyan FultonGK2873
29
James PenriceJames PenriceHV,DM(T),TV(TC)2679
30
Jamie MccartJamie MccartHV(C)2779
6
Beni BaningimeBeni BaningimeDM,TV(C)2680
20
Yan DhandaYan DhandaTV(C),AM(PTC)2679
7
Elton Kabangu
Union Saint-Gilloise
AM(PT),F(PTC)2678
14
Cameron DevlinCameron DevlinDM,TV(C)2680
15
Michael SteinwenderMichael SteinwenderHV(C)2476
11
Yutaro OdaYutaro OdaAM(P),F(PC)2378
8
Calem NieuwenhofCalem NieuwenhofDM,TV(C)2380
6
Lewis NeilsonLewis NeilsonHV(PC)2174
Sander Erik KartumSander Erik KartumDM,TV,AM(C)2978
5
Daniel OyegokeDaniel OyegokeHV(PC)2273
37
Musa DrammehMusa DrammehF(C)2373
18
Malachi BoatengMalachi BoatengHV,DM(C)2277
15
Aidan DenholmAidan DenholmDM,TV(C)2175
77
Kenneth VargasKenneth VargasAM(PT),F(PTC)2278
82
Gerald Taylor
Deportivo Saprissa
HV(PC)2377
7
Bobby McluckieBobby McluckieHV,DM,TV,AM(T)1867
25
Macaulay TaitMacaulay TaitHV(T),DM,TV(TC)1972
19
Luke RathieLuke RathieHV,DM(C)1965
35
Adam ForresterAdam ForresterHV(PC)1970
21
James WilsonJames WilsonAM(PT),F(PTC)1770