77
Kenneth VARGAS

Full Name: Kenneth Gerardo Vargas Vargas

Tên áo: VARGAS

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 22 (Apr 17, 2002)

Quốc gia: Costa Rica

Chiều cao (cm): 178

Weight (Kg): 74

CLB: Heart of Midlothian

Squad Number: 77

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 7, 2024Heart of Midlothian78
Jan 9, 2024CS Herediano đang được đem cho mượn: Heart of Midlothian78
Jan 5, 2024CS Herediano đang được đem cho mượn: Heart of Midlothian76
Sep 13, 2023CS Herediano đang được đem cho mượn: Heart of Midlothian76

Heart of Midlothian Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Craig GordonCraig GordonGK4184
1
Jamie MacdonaldJamie MacdonaldGK3873
27
Liam BoyceLiam BoyceF(C)3380
3
Stephen KingsleyStephen KingsleyHV(TC)3082
10
Barrie MckayBarrie MckayAM(PTC),F(PT)2982
9
Lawrence ShanklandLawrence ShanklandAM(PT),F(PTC)2983
28
Zander ClarkZander ClarkGK3282
17
Alan ForrestAlan ForrestTV,AM(PT),F(PTC)2879
16
Blair SpittalBlair SpittalTV,AM(PTC)2880
4
Craig HalkettCraig HalkettHV(C)2982
7
Jorge GrantJorge GrantTV(C),AM(PTC)2980
2
Frankie KentFrankie KentHV(C)2982
12
Ryan FultonRyan FultonGK2873
29
James PenriceJames PenriceHV,DM(T),TV(TC)2578
15
Kye RowlesKye RowlesHV(C)2680
6
Beni BaningimeBeni BaningimeDM,TV(C)2680
20
Yan DhandaYan DhandaTV(C),AM(PTC)2579
14
Cameron DevlinCameron DevlinDM,TV(C)2680
11
Yutaro OdaYutaro OdaAM(P),F(PC)2378
8
Calem NieuwenhofCalem NieuwenhofDM,TV(C)2380
5
Daniel OyegokeDaniel OyegokeHV(PC)2170
37
Musa DrammehMusa DrammehF(C)2273
18
Malachi BoatengMalachi BoatengHV,DM(C)2276
77
Kenneth VargasKenneth VargasAM(PT),F(PTC)2278
82
Gerald Taylor
Deportivo Saprissa
HV(PC)2377
80
Andrés Salazar
Atlético Nacional
HV,DM,TV,AM(T)2178
7
Bobby McluckieBobby McluckieHV,DM,TV,AM(T)1867
25
Macaulay TaitMacaulay TaitHV(T),DM,TV(TC)1972
10
Callum SandilandsCallum SandilandsTV(C),AM,F(PC)1965
19
Luke RathieLuke RathieHV,DM(C)1965
35
Adam ForresterAdam ForresterHV(PC)1965
21
James WilsonJames WilsonAM(PT),F(PTC)1765