16
Andrés ANDRADE

Full Name: Andrés Alberto Andrade Cedeño

Tên áo: ANDRADE

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 26 (Oct 16, 1998)

Quốc gia: Panama

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 78

CLB: LASK Linz

Squad Number: 16

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 1, 2023LASK Linz83
Jun 12, 2023LASK Linz83
Jun 10, 2022Arminia Bielefeld83
Jun 2, 2022LASK Linz83
Jun 1, 2022LASK Linz83
May 15, 2022LASK Linz đang được đem cho mượn: Arminia Bielefeld83
May 10, 2022LASK Linz đang được đem cho mượn: Arminia Bielefeld82
Dec 8, 2021LASK Linz đang được đem cho mượn: Arminia Bielefeld82
Dec 1, 2021LASK Linz đang được đem cho mượn: Arminia Bielefeld80
Aug 31, 2021LASK Linz đang được đem cho mượn: Arminia Bielefeld80
May 11, 2021LASK Linz80
May 6, 2021LASK Linz77

LASK Linz Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Jérôme BoatengJérôme BoatengHV(C)3680
14
Valon BerishaValon BerishaDM,TV,AM(C)3283
30
Sascha HorvathSascha HorvathTV(C),AM(PTC)2882
33
Tobias SchützenauerTobias SchützenauerGK2873
11
Maximilian EntrupMaximilian EntrupF(C)2782
19
Lenny PintorLenny PintorAM(PT),F(PTC)2480
2
George BelloGeorge BelloHV,DM,TV(T)2383
29
Florian FleckerFlorian FleckerHV,DM,TV(P),AM(PT)2980
44
Adil TaouiAdil TaouiAM(PTC),F(PT)2376
7
Samuel AdeniranSamuel AdeniranAM(PT),F(PTC)2680
1
Tobias LawalTobias LawalGK2583
32
Ismaila CoulibalyIsmaila CoulibalyDM,TV,AM(C)2480
Kasper JorgensenKasper JorgensenHV(PC),DM,TV(P)2578
6
Melayro BogardeMelayro BogardeHV(PTC),DM(C)2378
16
Andrés AndradeAndrés AndradeHV(TC)2683
Elias HavelElias HavelAM(T),F(TC)2277
27
Christoph LangChristoph LangAM,F(PTC)2382
25
Alexis TibidiAlexis TibidiAM,F(TC)2178
Metodi MaksimovMetodi MaksimovHV,DM,TV,AM(PT)2272
45
Enis SafinEnis SafinDM,TV(C)2170
8
Moses UsorMoses UsorAM(PT),F(PTC)2382
Gabriel ZirngastGabriel ZirngastTV,AM(C)2370
36
Lukas JungwirthLukas JungwirthGK2173
Sebastian LeitnerSebastian LeitnerHV(C)2065
Kevin LebersorgerKevin LebersorgerHV,DM,TV(P)2065
Queyrell TchicamboudQueyrell TchicamboudAM,F(PT)1965
51
Tarik BrkićTarik BrkićHV,DM(P),TV(PC)1967
15
Mohamed SanogoMohamed SanogoDM,TV(C)2170
Oumar DialloOumar DialloF(C)2065
Marco SchabauerMarco SchabauerAM(PT),F(PTC)1965
46
Armin MidzicArmin MidzicHV(C)1965
41
Emmanuel MichaelEmmanuel MichaelHV,DM,TV(T)1963