Full Name: Azzeddine Toufiqui
Tên áo: TOUFIQUI
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 25 (Apr 25, 1999)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Tóc đuôi gà
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 22, 2024 | ES Wasquehal | 75 |
Jul 21, 2024 | ES Wasquehal | 75 |
Jan 2, 2024 | FC Emmen | 75 |
Apr 12, 2023 | FC Emmen | 75 |
Jul 23, 2022 | FC Emmen | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | David Pollet | F(C) | 36 | 73 | ||
4 | Rayan Frikéche | HV,DM,TV(C) | 33 | 70 | ||
6 | Anthony Rogie | DM,TV(C) | 33 | 76 | ||
26 | Clarck N'Sikulu | AM,F(PTC) | 32 | 74 | ||
28 | Josué Albert | HV(C) | 32 | 73 | ||
24 | Yacouba Coulibaly | HV,DM(T),TV(TC) | 30 | 73 | ||
Jonathan Monteiro | GK | 32 | 74 | |||
19 | Thomas Robert | AM,F(PT) | 24 | 70 | ||
17 | Maxence Lescroart | DM,TV(C) | 25 | 68 |