Full Name: Alessandro Coppola
Tên áo: COPPOLA
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 24 (Mar 13, 2000)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 202
Weight (Kg): 78
On Loan at: Birkirkara
Squad Number: 27
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 21, 2023 | US Triestina Calcio 1918 đang được đem cho mượn: Birkirkara | 70 |
Jun 2, 2023 | US Triestina Calcio 1918 | 70 |
Jun 1, 2023 | US Triestina Calcio 1918 | 70 |
Oct 20, 2022 | US Triestina Calcio 1918 đang được đem cho mượn: Birkirkara | 70 |
Oct 13, 2022 | US Triestina Calcio 1918 đang được đem cho mượn: Birkirkara | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Enrico Pepe | HV(PC) | 34 | 75 | ||
20 | Federico Falcone | F(C) | 34 | 79 | ||
99 | Andrei Ciolacu | F(C) | 31 | 76 | ||
21 | Ryan Scicluna | TV(P) | 30 | 77 | ||
24 | Enmy Peña | HV,DM(P),TV(PC) | 31 | 72 | ||
1 | Marcel Zapytowski | GK | 23 | 76 | ||
27 | Alessandro Coppola | TV(C) | 24 | 70 | ||
20 | Alexander Satariano | F(C) | 22 | 73 | ||
10 | Paul Mbong | AM,F(PT) | 22 | 70 | ||
36 | Edward Sarpong | HV,DM,TV(T) | 27 | 73 |