4
Rok SCHAUBACH

Full Name: Rok Schaubach

Tên áo: SCHAUBACH

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 20 (Oct 4, 2004)

Quốc gia: Slovenia

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: NK Aluminij

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 13, 2025NK Aluminij73
Jun 18, 2024NK Aluminij73
Feb 15, 2024NK Aluminij73
Feb 9, 2024NK Aluminij72

NK Aluminij Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Janez PisekJanez PisekDM,TV(C)2777
8
Rok MaherRok MaherHV,DM,TV(C)2375
33
Dejan SaracDejan SaracAM,F(C)2773
33
Tibor BanicTibor BanicGK2568
45
Bamba SussoBamba SussoF(C)2273
42
Vid KodermanVid KodermanHV,DM(T)2273
5
Mario ŠubarićMario ŠubarićHV(TC),DM,TV(T)2573
19
Gal GorenakGal GorenakTV(C)2174
30
Gasper PecnikGasper PecnikHV(PC)2375
20
Emir SaitoskiEmir SaitoskiAM(PT),F(PTC)2274
18
Riad SilajdzicRiad SilajdzicTV(C)2063
97
Luka PucnikLuka PucnikF(C)2060
4
Rok SchaubachRok SchaubachHV(PC)2073
13
Jan PetekJan PetekGK1970
30
Maj SkoflekMaj SkoflekTV,AM(C)2164
14
Tomislav JagicTomislav JagicDM,TV(C)2875
3
Aleksandar ZeljkovicAleksandar ZeljkovicHV(C)2672
17
Filip KosiFilip KosiHV,DM,TV(PT)2272
28
Lan JovanovićLan JovanovićGK1967
35
Luka HunjetLuka HunjetHV(C)2070