Full Name: Tyreke Martin Johnson
Tên áo: JOHNSON
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 67
Tuổi: 26 (Nov 3, 1998)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 65
CLB: Chippenham Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 15, 2023 | Chippenham Town | 67 |
Jun 3, 2023 | Woking | 67 |
Jun 2, 2023 | Woking | 67 |
Jun 1, 2023 | Woking đang được đem cho mượn: Chelmsford City | 67 |
Mar 7, 2023 | Woking đang được đem cho mượn: Chelmsford City | 67 |
Jun 2, 2021 | Woking | 67 |
Feb 12, 2021 | Gillingham | 67 |
Jan 11, 2021 | Southampton đang được đem cho mượn: Gillingham | 67 |
Nov 2, 2020 | Southampton | 67 |
Nov 1, 2020 | Southampton | 67 |
Aug 21, 2020 | Southampton đang được đem cho mượn: Hartford Athletic | 67 |
Apr 22, 2020 | Southampton đang được đem cho mượn: Hartford Athletic | 67 |
Jan 15, 2020 | Southampton | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Matt Mcclure | F(C) | 33 | 68 | |||
Aaron Amadi-Holloway | AM(PT),F(PTC) | 31 | 65 | |||
Joe Hanks | TV,AM(C) | 29 | 66 | |||
Ed Williams | TV(C),AM(PTC) | 29 | 72 | |||
Alex Bray | AM,F(PT) | 29 | 65 | |||
Tom Owen Evans | F(PTC) | 27 | 68 | |||
Freddie Grant | HV,DM(PT) | 28 | 65 | |||
Aaron Simpson | HV,DM(P) | 27 | 69 | |||
Will Henry | GK | 26 | 68 | |||
Tyreke Johnson | AM,F(PT) | 26 | 67 | |||
Luke Haines | DM,TV(C) | 24 | 65 | |||
Luke Spokes | DM,TV,AM(C) | 24 | 63 | |||
Jake Evans | TV(C),AM(PTC) | 26 | 60 | |||
Harry Parsons | F(C) | 22 | 65 | |||
Craig Fasanmade | TV,AM(PT) | 24 | 62 | |||
27 | F(C) | 23 | 65 | |||
Pablo Martinez | HV,DM(C) | 24 | 68 | |||
17 | Will Dawes | AM(PTC) | 24 | 60 |