Full Name: Edward Christopher Williams
Tên áo: WILLIAMS
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 29 (Jul 20, 1995)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 66
CLB: Chippenham Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 20, 2023 | Chippenham Town | 72 |
Mar 16, 2023 | Rochester Rhinos | 72 |
Aug 5, 2022 | Rochester Rhinos | 72 |
Jun 13, 2022 | Doncaster Rovers | 72 |
Feb 12, 2022 | Doncaster Rovers đang được đem cho mượn: Rochester Rhinos | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Matt Mcclure | F(C) | 33 | 68 | |||
Aaron Amadi-Holloway | AM(PT),F(PTC) | 31 | 65 | |||
Joe Hanks | TV,AM(C) | 29 | 66 | |||
Ed Williams | TV(C),AM(PTC) | 29 | 72 | |||
Alex Bray | AM,F(PT) | 29 | 65 | |||
Tom Owen Evans | F(PTC) | 27 | 68 | |||
Freddie Grant | HV,DM(PT) | 27 | 65 | |||
Aaron Simpson | HV,DM(P) | 27 | 69 | |||
Will Henry | GK | 26 | 68 | |||
Tyreke Johnson | AM,F(PT) | 26 | 67 | |||
Luke Haines | DM,TV(C) | 24 | 65 | |||
Luke Spokes | DM,TV,AM(C) | 24 | 63 | |||
Jake Evans | TV(C),AM(PTC) | 26 | 60 | |||
Harry Parsons | F(C) | 22 | 65 | |||
Craig Fasanmade | TV,AM(PT) | 24 | 62 | |||
Pablo Martinez | HV,DM(C) | 24 | 68 | |||
17 | Will Dawes | AM(PTC) | 24 | 60 |