Full Name: Pa Omar Babou
Tên áo: BABOU
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 67
Tuổi: 26 (Oct 1, 1998)
Quốc gia: Gambia
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 67
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 95
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 20, 2023 | SCC Mohammédia | 67 |
Feb 4, 2022 | SCC Mohammédia | 67 |
Sep 13, 2021 | SCC Mohammédia | 67 |
Sep 9, 2020 | Lommel SK | 67 |
Jan 16, 2020 | Lommel SK | 67 |
Dec 12, 2018 | Dila Gori | 67 |
Jun 24, 2018 | Hajduk Split | 67 |
Jun 23, 2018 | Hajduk Split | 67 |
Jun 21, 2018 | Hajduk Split đang được đem cho mượn: Hajduk Split II | 67 |
Jun 13, 2018 | Hajduk Split | 67 |
Jun 5, 2018 | Hajduk Split | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | ![]() | Zakaria Drouich | HV,DM(PT) | 24 | 76 | |
25 | ![]() | Issouf Traoré | HV,DM(C) | 27 | 76 | |
29 | ![]() | Aziz Ennakhli | F(C) | 35 | 75 | |
9 | ![]() | Abderrazak Ennakouss | F(C) | 23 | 74 |