Full Name: Kodai Dohi
Tên áo: DOHI
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 23 (Apr 13, 2001)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 65
CLB: Sanfrecce Hiroshima
On Loan at: Tochigi SC
Squad Number: 14
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 1, 2024 | Sanfrecce Hiroshima đang được đem cho mượn: Tochigi SC | 73 |
Dec 31, 2023 | Sanfrecce Hiroshima | 73 |
Dec 30, 2023 | Sanfrecce Hiroshima | 73 |
Dec 28, 2023 | Sanfrecce Hiroshima đang được đem cho mượn: Tochigi SC | 73 |
Dec 2, 2023 | Sanfrecce Hiroshima | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | Kisho Yano | HV,DM,TV,AM(P),F(PC) | 40 | 74 | ||
5 | Ryo Okui | HV,DM(P) | 34 | 74 | ||
9 | Yuji Senuma | F(C) | 33 | 75 | ||
19 | Koki Oshima | F(PTC) | 27 | 76 | ||
1 | Shuhei Kawata | GK | 30 | 74 | ||
15 | Ryohei Okazaki | HV(C) | 32 | 74 | ||
5 | Naoki Otani | HV(PC) | 28 | 75 | ||
23 | Hayato Fukushima | HV(C) | 24 | 73 | ||
14 | Kodai Dohi | TV,AM(C) | 23 | 73 | ||
7 | Ryotaro Ishida | AM(PT),F(PTC) | 22 | 75 | ||
3 | Hayato Kurosaki | HV,DM(P) | 27 | 75 | ||
30 | Kenta Fukumori | HV,DM(PT) | 29 | 76 | ||
10 | Toshiki Mori | TV,AM(T) | 26 | 74 | ||
17 | Ren Yamamoto | TV,AM(PC) | 24 | 71 | ||
4 | Sho Sato | HV(PT),DM,TV(PTC) | 30 | 76 | ||
9 | Origbaajo Ismaila | F(C) | 25 | 75 | ||
38 | Sora Kobori | F(C) | 21 | 70 | ||
42 | Harumi Minamino | AM,F(C) | 19 | 72 | ||
31 | Keitaro Nakajima | GK | 22 | 63 |