16
Haruhiko TAKIMOTO

Full Name: Haruhiko Takimoto

Tên áo: TAKIMOTO

Vị trí: GK

Chỉ số: 68

Tuổi: 27 (May 20, 1997)

Quốc gia: Nhật

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 75

CLB: FC Imabari

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 31, 2023FC Imabari68
Jan 10, 2023Kashiwa Reysol đang được đem cho mượn: FC Imabari68
Jan 5, 2023Kashiwa Reysol đang được đem cho mượn: FC Imabari70
Aug 9, 2022Kashiwa Reysol đang được đem cho mượn: FC Imabari70
Aug 5, 2022FC Imabari70
Jun 2, 2022Kashiwa Reysol70
Jun 1, 2022Kashiwa Reysol70
Feb 4, 2022Kashiwa Reysol đang được đem cho mượn: FC Imabari70
Apr 20, 2021Kashiwa Reysol70

FC Imabari Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
50
Yuta MikadoYuta MikadoTV(C)3874
31
Jon Ander SerantesJon Ander SerantesGK3578
99
Toyofumi SakanoToyofumi SakanoF(C)3474
26
Hiroshi FutamiHiroshi FutamiHV(TC),DM(T)3275
3
Nagisa SakurauchiNagisa SakurauchiHV(PC),DM,TV(P)3573
6
Gonzaga DudúGonzaga DudúAM(P),F(PC)3476
16
Haruhiko TakimotoHaruhiko TakimotoGK2768
Wesley TanqueWesley TanqueAM(PT),F(PTC)2874
18
Hikaru AraiHikaru AraiTV,AM(C)2568
Rodrigo AngelottiRodrigo AngelottiF(C)2676
5
Hayato TeruyamaHayato TeruyamaHV(TC)2473
14
Kazaki NakagawaKazaki NakagawaAM(PTC)2974
27
Kodai Dohi
Sanfrecce Hiroshima
TV,AM(C)2373
44
Genta ItoGenta ItoGK2465
10
Marcus IndioMarcus IndioF(C)2765
8
Wataru NoguchiWataru NoguchiHV,DM(PT)2975
17
Tatsuya ShiraiTatsuya ShiraiHV(C)2773
1
Tomohito ShugyoTomohito ShugyoGK4065
7
Takafumi YamadaTakafumi YamadaHV,DM,TV,AM(PT)3270
4
Ryota IchiharaRyota IchiharaHV(PTC)2662
22
Takuro UeharaTakuro UeharaHV(T),DM,TV(TC)3370
9
Takatora KondoTakatora KondoHV,DM(PT)2762
25
Keishi KusumiKeishi KusumiDM,TV,AM(C)3070
13
Taisei TakaseTaisei TakaseAM(PT),F(PTC)2162
Tomás MoschiónTomás MoschiónDM,TV(C)2473
15
Seigo TakeiSeigo TakeiF(PTC)2667
21
Kazuya AndoKazuya AndoHV,DM,TV,AM(P)2768