12
Ardit NIKA

Full Name: Ardit Nika

Tên áo:

Vị trí: GK

Chỉ số: 75

Tuổi: 27 (Jan 12, 1998)

Quốc gia: Kosovo

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 76

CLB: FC Prishtina

Squad Number: 12

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

FC Prishtina Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
55
Najeeb YakubuNajeeb YakubuHV,DM,TV,AM(PT)2478
9
Leotrim KryeziuLeotrim KryeziuF(C)2676
97
Dashmir EleziDashmir EleziAM,F(PTC)2070
Tope FadahunsiTope FadahunsiAM(P),F(PC)2567
1
Altin GjokajAltin GjokajGK1970
90
Ronald SobowaleRonald SobowaleF(C)2775
13
Dion GallapeniDion GallapeniHV,DM,TV(T)2070
5
Drilon IslamiDrilon IslamiDM,TV(C)2478
10
Albin KrasniqiAlbin KrasniqiTV(C),AM(PTC)2378
23
Philippe BoueyePhilippe BoueyeHV(C)2170
12
Ardit NikaArdit NikaGK2775
50
Agron KolajAgron KolajGK2370
4
Ardian LimaniArdian LimaniHV(PC)3175
18
Ardi AjdiniArdi AjdiniHV(PC)2273
3
Leonat VitijaLeonat VitijaHV(C)2473
21
Ron RaciRon RaciHV,DM,TV(C)2267
15
Diar HaliliDiar HaliliHV,DM,TV(C)2163
11
Ardian MujaArdian MujaHV,DM,TV(T),AM(PT)2773
20
Ramiz BytyqiRamiz BytyqiHV,DM,TV(P)2673
6
Gentrit SalihuGentrit SalihuDM,TV(C)2170
7
Rilind NimaniRilind NimaniDM,TV(C)2667
8
Rigon LlugiqiRigon LlugiqiDM,TV(C)2170
30
Amar DemolliAmar DemolliAM(PTC),F(PT)1867
25
Junior NgattaJunior NgattaAM(PT),F(PTC)2265
27
Rin AhmetiRin AhmetiTV(C),AM,F(PC)1663
17
Alban ShillovaAlban ShillovaF(C)3265
29
Axel GnapiAxel GnapiF(C)2370