Full Name: Petr Průcha
Tên áo: PRUCHA
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 26 (Oct 30, 1997)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 78
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 21, 2023 | MFK Chrudim | 76 |
Oct 11, 2022 | MFK Chrudim | 76 |
Nov 11, 2020 | FC Vlasim | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Benjamin Čolić | HV,DM,TV(P) | 32 | 73 | ||
59 | Jiri Floder | GK | 27 | 75 | ||
21 | Filip Novotný | HV,DM,TV(T) | 28 | 75 | ||
7 | Jan Záviška | TV(C),AM(PTC) | 28 | 76 | ||
4 | Jan Reznicek | DM,TV(C) | 31 | 73 | ||
16 | Dominik Hašek | HV,DM(P) | 25 | 74 | ||
17 | TV(C),AM(PTC) | 21 | 73 | |||
AM,F(PTC) | 19 | 75 | ||||
22 | HV(C) | 23 | 73 | |||
Stefan Vilotic | HV(TC) | 24 | 73 | |||
20 | Jaroslav Harustak | HV,DM(C) | 22 | 72 | ||
1 | Jachym Serak | GK | 23 | 64 | ||
HV(TC) | 22 | 65 | ||||
18 | F(C) | 20 | 65 | |||
9 | HV(TC) | 19 | 67 |