?
Marcel KÖSTENBAUER

Full Name: Marcel Köstenbauer

Tên áo: KÖSTENBAUER

Vị trí: GK

Chỉ số: 67

Tuổi: 23 (Aug 26, 2001)

Quốc gia: Áo

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 75

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 10, 2024SK Dynamo Ceské Budejovice67
Jul 12, 2024SK Dynamo Ceské Budejovice67
Nov 20, 2023SK Austria Klagenfurt67
Nov 14, 2023SK Austria Klagenfurt67
Feb 3, 2023SK Austria Klagenfurt67
Sep 14, 2022SK Austria Klagenfurt đang được đem cho mượn: Viktoria 1889 Berlin67
Jun 29, 2021SK Austria Klagenfurt67

SK Dynamo Ceské Budejovice Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Peter PekaríkPeter PekaríkHV,DM,TV(P)3880
13
Zdenek OndrasekZdenek OndrasekF(C)3778
9
Jirí SkalakJirí SkalakAM(PTC)3375
16
Nicolás GorositoNicolás GorositoHV(PC)3675
Tomás ZajícTomás ZajícF(C)2876
20
Michal HubínekMichal HubínekDM,TV,AM(C)3077
10
Filip HavelkaFilip HavelkaTV,AM(C)2778
Antonín VaničekAntonín VaničekAM(PTC)2773
17
Vincent TrummerVincent TrummerHV,DM,TV(T)2577
30
Martin JanacekMartin JanacekGK2476
14
Emil TischlerEmil TischlerDM,TV(C)2777
Michal NemecekMichal NemecekHV,DM,TV(T)2265
19
Rayan BerberiRayan BerberiTV,AM(C)2171
27
David KrchDavid KrchTV,AM(C)2273
15
Ondrej CoudekOndrej CoudekHV(C)2075
6
Quadri AdediranQuadri AdediranAM(PT),F(PTC)2477
Libor BastlLibor BastlAM(PT),F(PTC)2165
21
Tuguldur GantogtokhTuguldur GantogtokhF(C)2065
29
Colin AndrewColin AndrewGK2065
Martin PrášekMartin PrášekF(C)2165
25
Mamadou KoneMamadou KoneHV,DM(C)2773
21
Martin DouderaMartin DouderaHV,DM,TV(P),AM(PT)2374
Ondrej NovakOndrej NovakHV(C)2070
Dominik NemecDominik NemecTV(C)1965
Aleš ValentaAleš ValentaGK2065
22
Matej FaltusMatej FaltusHV(C)1963
Luboš SimečekLuboš SimečekHV(C)1765
Dominik LouzeckyDominik LouzeckyDM,TV(C)2065
Tomás DrchalTomás DrchalAM(PT),F(PTC)2065