44
Ken TCHOUANGUE

Full Name: Ken Tchouangue

Tên áo:

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)

Chỉ số: 60

Tuổi: 20 (Sep 6, 2004)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 68

CLB: KF Feronikeli 74

Squad Number: 44

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

KF Feronikeli 74 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
32
Vasilis KaragounisVasilis KaragounisHV,DM(PT)3177
34
Drilon CenajDrilon CenajTV,F(PT),AM(PTC)2773
Davide BorselliniDavide BorselliniGK2670
1
Simone MoschinSimone MoschinGK2976
15
Suhejlj MuharemSuhejlj MuharemF(PTC)2373
10
Lavdim ZumberiLavdim ZumberiTV,AM(C)2574
8
Endrit MorinaEndrit MorinaDM,TV(C)2370
77
Yevgeniy TerziYevgeniy TerziDM,TV(C)2770
3
Armend HaliliArmend HaliliHV(TC)2772
4
Valeriy StepanenkoValeriy StepanenkoHV(TC)2667
9
Marin MudražijaMarin MudražijaAM(PT),F(PTC)2970
12
Marvin BroziMarvin BroziGK2360
98
Jon QorriJon QorriGK1860
28
Luan LleshiLuan LleshiHV(C)1963
Rinor BrahimiRinor BrahimiHV(C)2160
5
Lapidar LladrovciLapidar LladrovciHV,DM,TV(C)3463
6
Erb KoniErb KoniHV(PC)2260
Taulant LutfiuTaulant LutfiuHV(TC)2360
23
Egert Selmani
KF Vllaznia
HV,DM,TV(T)1960
44
Ken TchouangueKen TchouangueHV,DM,TV(T),AM(PT)2060