Full Name: Ally Hamis Ng'anzi
Tên áo: NG'ANZI
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 23 (Sep 3, 2000)
Quốc gia: Tanzania
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 18, 2021 | Loudoun United | 65 |
May 18, 2021 | Loudoun United | 65 |
Mar 17, 2021 | Loudoun United | 65 |
Feb 7, 2020 | Loudoun United | 60 |
Nov 16, 2019 | MFK Vyškov | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Christiano François | TV(P),AM,F(PC) | 30 | 74 | ||
6 | HV(T),DM,TV(TC) | 28 | 73 | |||
8 | Florian Valot | DM,TV(C),AM(PTC) | 31 | 79 | ||
4 | DM,TV(C) | 26 | 67 | |||
16 | HV,DM,TV(C) | 22 | 72 | |||
10 | TV,AM(PT) | 24 | 70 | |||
12 | Drew Skundrich | DM,TV,AM(C) | 28 | 77 | ||
9 | AM(PT),F(PTC) | 24 | 65 | |||
14 | F(C) | 25 | 70 | |||
15 | AM(PT),F(PTC) | 22 | 67 | |||
3 | HV,DM(PT) | 23 | 65 | |||
2 | HV(C) | 23 | 65 |