Full Name: Omar Mussa
Tên áo: MUSSA
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 24 (Aug 20, 2000)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 70
CLB: Torquay United
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 27, 2024 | Torquay United | 65 |
May 4, 2024 | Dagenham & Redbridge | 65 |
Jul 20, 2022 | Dagenham & Redbridge | 65 |
Sep 7, 2021 | Weymouth | 65 |
Jan 4, 2021 | Dover Athletic | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Dean Moxey | HV,DM,TV(T) | 38 | 68 | ||
1 | James Hamon | GK | 29 | 65 | ||
Oscar Threlkeld | HV(PC),DM,TV(C) | 29 | 73 | |||
16 | Shaun Donnellan | HV(TC),DM(C) | 28 | 67 | ||
Bradley Ash | F(PTC) | 28 | 65 | |||
3 | Jay Foulston | HV(C) | 24 | 65 | ||
Cody Cooke | AM,F(C) | 31 | 70 | |||
Ben Seymour | F(C) | 25 | 66 | |||
Omar Mussa | DM,TV(C) | 24 | 65 | |||
Lirak Hasani | DM,TV(C) | 22 | 67 | |||
Ollie Tomlinson | HV(PC) | 22 | 65 | |||
Jordan Dyer | HV(C) | 24 | 65 | |||
7 | Ryan Hanson | HV,DM,TV(C) | 23 | 66 | ||
32 | TV,AM(C) | 20 | 66 | |||
Finley Craske | HV,DM(P),TV(PC) | 21 | 67 | |||
Dylan Crowe | HV,DM,TV(P) | 23 | 65 | |||
Matty Carson | HV(TC) | 20 | 63 |