Full Name: Christiano François
Tên áo: FRANÇOIS
Vị trí: TV(P),AM,F(PC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 30 (Jul 17, 1993)
Quốc gia: Haiti
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 69
CLB: Loudoun United
Squad Number: 17
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: TV(P),AM,F(PC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 9, 2024 | Loudoun United | 74 |
Dec 18, 2023 | Loudoun United | 74 |
Jan 28, 2023 | RGV FC Toros | 74 |
Feb 8, 2022 | El Paso Locomotive | 74 |
Jan 19, 2021 | Miami FC | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Christiano François | TV(P),AM,F(PC) | 30 | 74 | ||
6 | HV(T),DM,TV(TC) | 28 | 73 | |||
8 | Florian Valot | DM,TV(C),AM(PTC) | 31 | 79 | ||
4 | DM,TV(C) | 26 | 67 | |||
16 | HV,DM,TV(C) | 22 | 72 | |||
10 | TV,AM(PT) | 24 | 70 | |||
12 | Drew Skundrich | DM,TV,AM(C) | 28 | 77 | ||
9 | AM(PT),F(PTC) | 24 | 65 | |||
14 | F(C) | 25 | 70 | |||
15 | AM(PT),F(PTC) | 22 | 67 | |||
3 | HV,DM(PT) | 23 | 65 | |||
2 | HV(C) | 23 | 65 |