Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: B. Bridge
Tên viết tắt: BBR
Năm thành lập: 1974
Sân vận động: Sir Tom Finney Stadium (2,264)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Bamber Bridge
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Mark Cullen | F(C) | 32 | 68 | |
0 | ![]() | Adam Dodd | HV,DM,TV(T) | 31 | 65 | |
0 | ![]() | Alex Harvey | DM,TV(C) | 35 | 69 | |
0 | ![]() | Michael Potts | DM,TV,AM(C) | 33 | 65 | |
0 | ![]() | Alex Kenyon | DM,TV,AM(C) | 32 | 71 | |
0 | ![]() | Matt Challoner | HV(P) | 31 | 66 | |
0 | ![]() | Finlay Sinclair-Smith | AM(PT) | 24 | 63 | |
0 | ![]() | Harry Benns | AM(PTC) | 25 | 60 | |
0 | ![]() | Jack Baxter | DM,TV(C) | 24 | 65 | |
0 | ![]() | Mackenzie O'Neill | AM(PTC) | 23 | 65 | |
0 | ![]() | Liam Brockbank | HV,DM,TV(T) | 24 | 62 | |
0 | ![]() | Pat Jarrett | TV,AM(C) | 23 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |