26
Emiliano VILLAR

Full Name: Emiliano Agustín Villar Vidal

Tên áo: VILLAR

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 25 (Oct 21, 1999)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 76

CLB: Juan Pablo II

Squad Number: 26

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 7, 2025Juan Pablo II76
Nov 1, 2024CD FAS76
Feb 22, 2024CA Cerro76
Jan 2, 2024Nacional76
Jan 1, 2024Nacional76
Mar 1, 2023Nacional đang được đem cho mượn: Cerro Largo76
Jan 2, 2023Nacional76
Jan 1, 2023Nacional76
Jul 21, 2022Nacional đang được đem cho mượn: Cerro Largo76
Jan 2, 2022Nacional76
Jan 1, 2022Nacional76
Apr 14, 2021Nacional đang được đem cho mượn: CA Rentistas76
Dec 4, 2020Nacional76
Nov 30, 2020Nacional73
Nov 25, 2020Nacional73

Juan Pablo II Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Jersson VásquezJersson VásquezHV,DM,TV(T)3978
11
Iván SantillánIván SantillánHV,DM,TV(T)3576
4
José CanovaJosé CanovaHV(C)3277
Gustavo AliagaGustavo AliagaTV(PTC)3473
Matías VegaMatías VegaGK3976
Renzo AlfaniRenzo AlfaniHV(C)2973
26
Emiliano VillarEmiliano VillarAM,F(C)2576
3
Arón SánchezArón SánchezHV(PC)2276
10
Gustavo MachadoGustavo MachadoAM(PTC)2373
Jorge AgüeroJorge AgüeroTV(C),AM(TC)2368
Cristhian TizónCristhian TizónAM,F(PTC)2978
12
Ismael QuispeIsmael QuispeGK2570
49
Anderson GuevaraAnderson GuevaraAM(PTC)2467
10
Christian FloresChristian FloresDM,TV(C)2473
26
Jorge ToledoJorge ToledoHV,DM,TV(P)2876
30
Tiago CantoroTiago CantoroF(C)2473
9
Fabrizio RocaFabrizio RocaF(C)2376
13
Nahuel RodríguezNahuel RodríguezAM,F(PT)2370
30
José SotoJosé SotoDM,TV(C)2876
31
Álvaro RojasÁlvaro RojasTV,AM(C)2070