Full Name: Josh Macdonald
Tên áo: MACDONALD
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 66
Tuổi: 28 (Jan 25, 1996)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 65
CLB: Wollongong Wolves
Squad Number: 99
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 22, 2024 | Wollongong Wolves | 66 |
Feb 14, 2024 | Wollongong Wolves | 63 |
May 20, 2023 | Wollongong Wolves | 63 |
Jul 28, 2022 | Wollongong Wolves | 63 |
Nov 24, 2020 | Sydney United 58 | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Vedran Janjetović | GK | 37 | 70 | |||
24 | Lachlan Scott | F(C) | 27 | 70 | ||
Dylan Ryan | HV(C) | 24 | 71 | |||
99 | Josh Macdonald | AM(PT),F(PTC) | 28 | 66 | ||
10 | Mirza Muratovic | F(C) | 24 | 67 | ||
14 | Jake Trew | F(C) | 25 | 67 | ||
5 | Banri Kanaizumi | HV(C) | 31 | 73 | ||
88 | Chris Mcstay | TV(C),AM(PTC) | 28 | 72 | ||
7 | Takumi Ofuka | AM(PTC),F(PT) | 25 | 70 | ||
25 | Alex Masciovecchio | AM,F(PT) | 23 | 67 |