Full Name: Robbie Buchanan
Tên áo: BUCHANAN
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 66
Tuổi: 28 (Feb 23, 1996)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 71
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 4, 2022 | Cowdenbeath | 66 |
Oct 31, 2022 | Cowdenbeath | 69 |
Jul 18, 2022 | Cowdenbeath | 69 |
Oct 21, 2020 | Cowdenbeath | 69 |
Oct 21, 2020 | Cowdenbeath | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Kevin Smith | AM,F(PTC) | 37 | 70 | |||
Paul Mclean | HV(PC) | 34 | 67 | |||
7 | Aaron Dunsmore | HV,DM(P) | 28 | 66 | ||
Andy Black | HV(P),DM,TV(PC) | 29 | 65 | |||
Ewan Macpherson | AM,F(PT) | 25 | 60 | |||
Lucas Berry | TV,AM(C) | 22 | 64 | |||
Scott Walker | HV(C) | 23 | 63 | |||
Josh Jack | F(C) | 23 | 63 | |||
Zac Butterworth | HV,DM,TV(P) | 23 | 66 | |||
20 | Sam Newman | TV(C) | 23 | 63 | ||
Gregor Jordan | HV(C) | 22 | 60 | |||
Robbie Mcnab | HV,DM(P),TV(PC) | 28 | 66 | |||
Matty Mcdonald | TV,AM(C) | 22 | 62 | |||
Andy Rodden | HV,DM(T) | 23 | 62 |