Full Name: Christopher Mcstay
Tên áo: MCSTAY
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 29 (May 22, 1996)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 78
CLB: Rockdale Ilinden
Squad Number: 88
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 3, 2025 | Rockdale Ilinden | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Alec Urosevski | F(C) | 31 | 74 | |
![]() | Moudi Najjar | TV,AM(T),F(TC) | 25 | 72 | ||
![]() | Ali Auglah | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | ||
![]() | James Nikolovski | HV(C) | 23 | 68 | ||
![]() | Blake Ricciuto | DM,TV,AM(C) | 32 | 70 | ||
1 | ![]() | Nicholas Sorras | GK | 27 | 69 | |
13 | ![]() | Mathieu Cordier | HV,DM,TV(T) | 26 | 68 | |
10 | ![]() | Brendan Cholakian | TV,AM(C) | 32 | 70 | |
6 | ![]() | Isaac Danzo | DM,TV(C) | 25 | 69 | |
11 | ![]() | Lochlan Constable | DM,TV(C) | 24 | 68 | |
23 | ![]() | Oliver Puflett | AM,F(PTC) | 25 | 70 | |
88 | ![]() | Chris Mcstay | TV(C),AM(PTC) | 29 | 72 |