34
Facundo MURA

Full Name: Facundo Mura

Tên áo: MURA

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Chỉ số: 85

Tuổi: 25 (Mar 23, 1999)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 73

CLB: Racing Club

Squad Number: 34

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 9, 2024Racing Club85
Sep 7, 2024Racing Club85
Jan 20, 2024Racing Club85
Nov 21, 2022Racing Club85
Nov 16, 2022Racing Club84
Aug 7, 2022Racing Club84
Aug 2, 2022Racing Club82
Apr 26, 2022Racing Club82
Jan 17, 2022Racing Club82
Oct 24, 2021Estudiantes de LP đang được đem cho mượn: CA Colón82
Oct 19, 2021Estudiantes de LP đang được đem cho mượn: CA Colón80
Aug 27, 2021Estudiantes de LP đang được đem cho mượn: CA Colón80
Jun 2, 2021Estudiantes de LP80
Jun 1, 2021Estudiantes de LP80
Feb 12, 2021Estudiantes de LP đang được đem cho mượn: CA Colón80

Racing Club Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
36
Bruno ZuculiniBruno ZuculiniDM,TV(C)3184
12
Luciano VíettoLuciano VíettoAM,F(TC)3183
77
Adrián BalboaAdrián BalboaF(C)3180
21
Gabriel AriasGabriel AriasGK3785
20
Germán ContiGermán ContiHV(C)3084
26
Facundo CambesesFacundo CambesesGK2783
29
Nicolás RenieroNicolás RenieroAM(PT),F(PTC)2984
20
Héctor FértoliHéctor FértoliAM(PTC),F(PT)3083
Gastón GómezGastón GómezGK2882
Matías ZarachoMatías ZarachoTV(C),AM(PTC)2687
3
Gabriel RojasGabriel RojasHV,DM,TV(T)2785
Johan CarboneroJohan CarboneroAM,F(PT)2583
32
Agustín AlmendraAgustín AlmendraDM,TV(C)2482
13
Santiago SosaSantiago SosaHV,DM(C)2583
34
Facundo MuraFacundo MuraHV,DM,TV(PT)2585
16
Martín BarriosMartín BarriosDM,TV(C)2680
9
Adrián MartínezAdrián MartínezF(C)3285
7
Maximiliano SalasMaximiliano SalasAM(PT),F(PTC)2782
5
Juan Ignacio NardoniJuan Ignacio NardoniDM,TV(C)2284
6
Nazareno ColomboNazareno ColomboHV(C)2584
Tiago BanegaTiago BanegaDM,TV,AM(C)2579
15
Gastón MartirenaGastón MartirenaHV,DM,TV(P)2581
2
Marco di CesareMarco di CesareHV(C)2282
31
Matías TagliamonteMatías TagliamonteGK2675
Iván MaggiIván MaggiF(C)2573
Imanol SegoviaImanol SegoviaHV(C)2370
2
Agustín García BassoAgustín García BassoHV(C)3282
Fernando PradoFernando PradoHV(TC)2373
50
Román FernándezRomán FernándezAM(PT),F(PTC)1970
18
Ignacio GalvánIgnacio GalvánHV,DM,TV(T)2273
28
Santiago SolariSantiago SolariAM(PTC),F(PT)2783
39
Nicolás MeaurioNicolás MeaurioAM,F(PTC)2167
Evelio CardozoEvelio CardozoAM(PTC),F(PT)2373
41
Ramiro DegregorioRamiro DegregorioAM(PT),F(PTC)2167
Emiliano SaliadarreEmiliano SaliadarreF(C)2273
Iván GorositoIván GorositoHV,DM,TV(P)2065
Sergio SánchezSergio SánchezHV,DM,TV(T)2370
22
Baltasar RodríguezBaltasar RodríguezTV(C),AM(PTC)2182
35
Santiago QuirósSantiago QuirósHV(C)2175
Tobías RubioTobías RubioHV(PC),DM,TV(P)2076
21
Patricio TandaPatricio TandaDM,TV(C)2270
28
Tomás PérezTomás PérezF(C)1873
43
Gonzalo EscuderoGonzalo EscuderoHV,DM(C)1770
55
Santino VeraSantino VeraDM,TV(C)1873
1
Roberto LeónRoberto LeónGK2370
20
Maico QuirozMaico QuirozTV,AM(C)2376
Matías AcevedoMatías AcevedoTV(C),AM(PTC)1665
33
Juan ElordiJuan ElordiHV,DM,TV(T)3075
49
David GonzálezDavid GonzálezAM(PTC)2170