Full Name: Maico Alejandro Quiroz
Tên áo: QUIROZ
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 23 (Nov 20, 2001)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 70
CLB: Racing Club
On Loan at: Chacarita Juniors
Squad Number: 20
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 5, 2024 | Racing Club đang được đem cho mượn: Chacarita Juniors | 76 |
May 3, 2024 | Racing Club đang được đem cho mượn: CA Sarmiento | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Víctor Figueroa | AM(PTC),F(PT) | 41 | 75 | |||
24 | Rodrigo Salinas | F(C) | 38 | 78 | ||
Ramiro Costa | AM,F(PTC) | 32 | 78 | |||
Federico Bravo | DM,TV(C) | 31 | 78 | |||
22 | Nicolás Avellaneda | GK | 31 | 76 | ||
Federico Andueza | HV(C) | 27 | 80 | |||
Alejandro Rébola | HV(C) | 36 | 82 | |||
Luciano Perdomo | DM,TV(C) | 28 | 78 | |||
Agustín Araujo | AM,F(PT) | 25 | 73 | |||
Hernán Rivero | F(C) | 32 | 78 | |||
Gabriel Lazarte | HV,DM(T) | 27 | 78 | |||
Juan González | HV,DM,TV(P) | 28 | 76 | |||
Matías Rodríguez | AM(PTC),F(PT) | 31 | 78 | |||
Ricardo Blanco | AM(PTC),F(PT) | 34 | 78 | |||
Sebastián Cocimano | F(C) | 24 | 73 | |||
Tomás Ortiz | TV,AM(C) | 24 | 73 | |||
Tomás Oneto | HV,DM(PC) | 26 | 78 | |||
39 | Juan Strumia | GK | 25 | 65 | ||
20 | Maico Quiroz | TV,AM(C) | 23 | 76 |