9
Brian RUBIO

Full Name: Brian Alejandro Rubio Rodríguez

Tên áo: RUBIO

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 28 (Nov 9, 1996)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 81

CLB: Querétaro FC

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 5, 2025Querétaro FC80
Dec 2, 2023Mazatlán FC80
Dec 1, 2023Mazatlán FC80
Mar 14, 2023Mazatlán FC đang được đem cho mượn: Club León80
Jan 1, 2023Mazatlán FC đang được đem cho mượn: Club León80
Dec 31, 2022Club León80
Dec 26, 2022Mazatlán FC80
Dec 25, 2022Mazatlán FC80
Dec 23, 2022Mazatlán FC đang được đem cho mượn: Club León80
Nov 14, 2021Mazatlán FC80
Jun 29, 2021Mazatlán FC78

Querétaro FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Pablo BarreraPablo BarreraAM(PT)3782
25
Guillermo AllisonGuillermo AllisonGK3480
14
Federico LértoraFederico LértoraDM,TV(C)3483
5
Kevin EscamillaKevin EscamillaDM,TV(C)3182
2
Omar MendozaOmar MendozaHV,DM,TV(P)3682
18
Ronaldo Cisneros
Guadalajara
F(C)2882
12
Jaime GómezJaime GómezHV,DM(P),TV(PC)3180
28
Rodrigo Bogarín
Defensa y Justicia
AM(PTC)2882
10
Lucas RodríguezLucas RodríguezAM(PTC),F(PT)2885
32
Carlos ValenzuelaCarlos ValenzuelaAM,F(PT)2880
19
Josué ColmánJosué ColmánTV(C),AM(TC)2683
3
Óscar ManzanárezÓscar ManzanárezHV(C)3082
17
Francisco VenegasFrancisco VenegasHV(TC),DM,TV(T)2682
11
Alan MedinaAlan MedinaTV,AM(PC)2782
4
Franco Russo
Ludogorets Razgrad
HV(C)3083
27
Daniel LópezDaniel LópezF(C)2576
26
Jonathan PerlazaJonathan PerlazaHV,DM,TV(T),AM(PTC)2780
9
Brian RubioBrian RubioF(C)2880
7
Adonis PreciadoAdonis PreciadoAM(PT),F(PTC)2882
23
Salim HernándezSalim HernándezGK2678
6
José Canale
Lanús
HV(TC),DM(T)2882
30
Fernando PiñuelasFernando PiñuelasHV(C)2780
16
Ángel ZapataÁngel ZapataDM,TV(C)2476
15
Christian LeyvaChristian LeyvaF(C)2173
13
Eduardo ArmentaEduardo ArmentaHV,DM(P),TV(PC)2379
Jonathan VaalJonathan VaalGK2075
33
Pablo OrtízPablo OrtízHV,DM,TV(T)2378
29
Bruce El-Mesmari
Guadalajara
AM,F(PT)2370
Sebastián HernándezSebastián HernándezHV,DM,TV,AM(T)2175
Juan RoblesJuan RoblesAM(PT),F(PTC)2175
21
Fernando GonzálezFernando GonzálezTV(C)2473