?
Sebastián YÁÑEZ

Full Name: Sebastián Yáñez Meléndez

Tên áo: YÁÑEZ

Vị trí: HV,DM(P)

Chỉ số: 73

Tuổi: 22 (Apr 6, 2003)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 65

CLB: Querétaro FC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 10, 2024Querétaro FC73
Jan 12, 2024Club Tijuana đang được đem cho mượn: Dorados de Sinaloa73

Querétaro FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Pablo BarreraPablo BarreraAM(PT)3782
17
Camilo SanvezzoCamilo SanvezzoF(C)3683
25
Guillermo AllisonGuillermo AllisonGK3480
14
Federico LértoraFederico LértoraDM,TV(C)3483
5
Kevin EscamillaKevin EscamillaDM,TV(C)3182
2
Omar MendozaOmar MendozaHV,DM,TV(P)3682
12
Jaime GómezJaime GómezHV,DM(P),TV(PC)3180
28
Rodrigo Bogarín
Defensa y Justicia
AM(PTC)2782
10
Lucas RodríguezLucas RodríguezAM(PTC),F(PT)2785
19
Josué ColmánJosué ColmánTV(C),AM(TC)2683
11
Paolo YrizarPaolo YrizarAM(PT),F(PTC)2778
3
Óscar ManzanárezÓscar ManzanárezHV(C)2981
20
Misael DomínguezMisael DomínguezAM(PTC)2576
11
Alan MedinaAlan MedinaTV,AM(PC)2782
4
Franco Russo
Ludogorets Razgrad
HV(C)3083
27
Daniel LópezDaniel LópezF(C)2576
13
Carlos HigueraCarlos HigueraGK2473
24
Brayton VázquezBrayton VázquezHV(PC),DM,TV(P)2776
26
Jonathan PerlazaJonathan PerlazaHV,DM,TV(T),AM(PTC)2780
9
Brian RubioBrian RubioF(C)2880
7
Adonis PreciadoAdonis PreciadoAM(PT),F(PTC)2880
23
Salim HernándezSalim HernándezGK2676
6
José Canale
Lanús
HV(TC),DM(T)2880
30
Fernando PiñuelasFernando PiñuelasHV(C)2780
Sebastián YáñezSebastián YáñezHV,DM(P)2273
16
Ángel ZapataÁngel ZapataDM,TV(C)2476
15
Christian LeyvaChristian LeyvaF(C)2170
Jonathan VaalJonathan VaalGK2075
33
Pablo OrtízPablo OrtízHV,DM,TV(T)2378
Sebastián HernándezSebastián HernándezHV,DM,TV,AM(T)2173
Juan RoblesJuan RoblesAM(PT),F(PTC)2173
21
Fernando GonzálezFernando GonzálezTV(C)2373