17
Camilo SANVEZZO

Full Name: Camilo Da Silva Sanvezzo

Tên áo: CAMILO

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 36 (Jul 21, 1988)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 70

CLB: Querétaro FC

Squad Number: 17

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Hoàn thiện

Các thông số của cầu thủ.

Đá phạt
Dứt điểm
Sút xa
Điều khiển
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Phạt góc
Lãnh đạo

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 1, 2023Querétaro FC83
Sep 27, 2023Querétaro FC85
Jun 29, 2023Querétaro FC85
Jun 26, 2023Querétaro FC85
Mar 23, 2023Deportivo Toluca85

Querétaro FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Pablo BarreraPablo BarreraAM(PT)3782
19
Darío BenedettoDarío BenedettoF(C)3482
17
Camilo SanvezzoCamilo SanvezzoF(C)3683
25
Guillermo AllisonGuillermo AllisonGK3480
14
Federico LértoraFederico LértoraDM,TV(C)3483
21
Ayrton PreciadoAyrton PreciadoAM(PT)3078
5
Kevin EscamillaKevin EscamillaDM,TV(C)3082
2
Omar MendozaOmar MendozaHV,DM,TV(P)3682
18
Ronaldo Cisneros
Guadalajara
F(C)2782
12
Jaime GómezJaime GómezHV,DM(P),TV(PC)3180
10
Lucas RodríguezLucas RodríguezTV,AM(PTC)2785
Alejandro AranaAlejandro AranaGK2774
11
Paolo YrizarPaolo YrizarAM(PT),F(PTC)2778
3
Óscar ManzanárezÓscar ManzanárezHV(C)2981
20
Misael DomínguezMisael DomínguezAM(PTC)2576
17
Francisco Venegas
Mazatlán FC
HV(TC),DM,TV(T)2680
7
Samuel SosaSamuel SosaHV,DM,TV,AM(T)2582
11
Alan MedinaAlan MedinaTV,AM(PC)2782
9
Aké Loba
Club Tijuana
AM(PT),F(PTC)2682
4
Franco Russo
Ludogorets Razgrad
HV(C)3083
13
Carlos HigueraCarlos HigueraGK2473
24
Brayton VázquezBrayton VázquezHV(PC),DM,TV(P)2676
23
Salim HernándezSalim HernándezGK2676
6
José Canale
Lanús
HV(TC),DM(T)2880
Sebastián YáñezSebastián YáñezHV,DM(P)2173
Jonathan VaalJonathan VaalGK2075
15
Victor LópezVictor LópezAM,F(PT)2176
33
Pablo OrtízPablo OrtízHV,DM,TV(T)2278
22
Martín RíoMartín RíoHV,DM,TV(C)2378
Sebastián HernándezSebastián HernándezHV,DM,TV,AM(T)2073
Juan RoblesJuan RoblesAM(PT),F(PTC)2173