2
Omar MENDOZA

Full Name: Omar Israel Mendoza Martín

Tên áo: MENDOZA

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 82

Tuổi: 36 (Oct 28, 1988)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 69

CLB: Querétaro FC

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 24, 2021Querétaro FC82
Feb 18, 2021Querétaro FC83
Dec 8, 2020Querétaro FC83
Oct 20, 2020Club Tijuana83
Sep 11, 2019Club Tijuana83
Nov 6, 2018Club Tijuana83
Oct 31, 2018Club Tijuana82
Jul 20, 2018Club Tijuana82
Dec 31, 2017Cruz Azul đang được đem cho mượn: Club Tijuana82
Jan 26, 2017Cruz Azul82
Jan 26, 2017Cruz Azul78
Aug 10, 2016Cruz Azul78
Jul 3, 2016Cruz Azul đang được đem cho mượn: Atlético Morelia78
Jan 16, 2016Cruz Azul78
Aug 19, 2015Cruz Azul76

Querétaro FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Pablo BarreraPablo BarreraAM(PT)3782
19
Darío BenedettoDarío BenedettoF(C)3482
17
Camilo SanvezzoCamilo SanvezzoF(C)3683
25
Guillermo AllisonGuillermo AllisonGK3480
14
Federico LértoraFederico LértoraDM,TV(C)3483
5
Kevin EscamillaKevin EscamillaDM,TV(C)3082
2
Omar MendozaOmar MendozaHV,DM,TV(P)3682
12
Jaime GómezJaime GómezHV,DM(P),TV(PC)3180
10
Lucas RodríguezLucas RodríguezAM(PTC),F(PT)2785
Alejandro AranaAlejandro AranaGK2774
11
Paolo YrizarPaolo YrizarAM(PT),F(PTC)2778
3
Óscar ManzanárezÓscar ManzanárezHV(C)2981
20
Misael DomínguezMisael DomínguezAM(PTC)2576
7
Samuel SosaSamuel SosaHV,DM,TV,AM(T)2582
11
Alan MedinaAlan MedinaTV,AM(PC)2782
13
Carlos HigueraCarlos HigueraGK2473
24
Brayton VázquezBrayton VázquezHV(PC),DM,TV(P)2676
26
Jonathan PerlazaJonathan PerlazaHV,DM,TV(T),AM(PTC)2780
23
Salim HernándezSalim HernándezGK2676
Sebastián YáñezSebastián YáñezHV,DM(P)2173
Fernando TapiaFernando TapiaGK2380
Jonathan VaalJonathan VaalGK2075
33
Pablo OrtízPablo OrtízHV,DM,TV(T)2278
22
Martín RíoMartín RíoHV,DM,TV(C)2378
Sebastián HernándezSebastián HernándezHV,DM,TV,AM(T)2073
Juan RoblesJuan RoblesAM(PT),F(PTC)2173