Full Name: Matthew Carson
Tên áo:
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 63
Tuổi: 20 (Apr 29, 2004)
Quốc gia: Bắc Ireland
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 75
CLB: Torquay United
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Dean Moxey | HV,DM,TV(T) | 38 | 68 | ||
James Hamon | GK | 29 | 65 | |||
Oscar Threlkeld | HV(PC),DM,TV(C) | 29 | 73 | |||
16 | Shaun Donnellan | HV(TC),DM(C) | 28 | 67 | ||
Bradley Ash | F(PTC) | 28 | 65 | |||
3 | Jay Foulston | HV(C) | 23 | 65 | ||
Cody Cooke | AM,F(C) | 31 | 70 | |||
Ben Seymour | F(C) | 25 | 66 | |||
Omar Mussa | DM,TV(C) | 24 | 65 | |||
Lirak Hasani | DM,TV(C) | 22 | 67 | |||
Ollie Tomlinson | HV(PC) | 22 | 65 | |||
Jordan Dyer | HV(C) | 24 | 65 | |||
7 | Ryan Hanson | HV,DM,TV(C) | 23 | 66 | ||
32 | TV,AM(C) | 20 | 66 | |||
Finley Craske | HV,DM(P),TV(PC) | 21 | 67 | |||
Dylan Crowe | HV,DM,TV(P) | 23 | 65 | |||
Matty Carson | HV(TC) | 20 | 63 |