Full Name: Ryan David Hanson
Tên áo: HANSON
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 66
Tuổi: 24 (Dec 6, 2000)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 75
CLB: Torquay United
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 1, 2022 | Torquay United | 66 |
Feb 12, 2022 | Dover Athletic | 66 |
Feb 7, 2022 | Dover Athletic | 62 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Dean Moxey | HV,DM,TV(T) | 39 | 68 | ||
27 | Matt Jay | AM,F(PTC) | 28 | 72 | ||
1 | James Hamon | GK | 29 | 65 | ||
Oscar Threlkeld | HV(PC),DM,TV(C) | 30 | 73 | |||
16 | Shaun Donnellan | HV(TC),DM(C) | 28 | 67 | ||
3 | Jay Foulston | HV(C) | 24 | 65 | ||
8 | Jordan Young | F(C) | 25 | 65 | ||
Cody Cooke | AM,F(C) | 31 | 70 | |||
Ben Seymour | F(C) | 25 | 66 | |||
Omar Mussa | DM,TV(C) | 24 | 65 | |||
Lirak Hasani | DM,TV(C) | 22 | 67 | |||
26 | HV,DM,TV(P) | 24 | 65 | |||
Jordan Dyer | HV(C) | 24 | 65 | |||
7 | Ryan Hanson | HV,DM,TV(C) | 24 | 66 | ||
32 | TV,AM(C) | 20 | 66 | |||
Finley Craske | HV,DM(P),TV(PC) | 22 | 67 | |||
Dylan Crowe | HV,DM,TV(P) | 23 | 65 | |||
Matty Carson | HV(TC) | 20 | 63 | |||
29 | Dylan Morgan | AM(PTC) | 22 | 63 |