Full Name: Finley Thomas Craske
Tên áo: CRASKE
Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 21 (Jan 27, 2003)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 79
CLB: Torquay United
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 21, 2023 | Torquay United | 67 |
May 9, 2023 | Plymouth Argyle | 67 |
Jan 29, 2023 | Plymouth Argyle đang được đem cho mượn: Truro City | 67 |
Oct 30, 2022 | Plymouth Argyle | 67 |
Sep 9, 2022 | Plymouth Argyle đang được đem cho mượn: Yeovil Town | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Dean Moxey | HV,DM,TV(T) | 38 | 68 | ||
James Hamon | GK | 29 | 65 | |||
Oscar Threlkeld | HV(PC),DM,TV(C) | 29 | 73 | |||
16 | Shaun Donnellan | HV(TC),DM(C) | 28 | 67 | ||
Bradley Ash | F(PTC) | 28 | 65 | |||
3 | Jay Foulston | HV(C) | 23 | 65 | ||
Cody Cooke | AM,F(C) | 31 | 70 | |||
Ben Seymour | F(C) | 25 | 66 | |||
Omar Mussa | DM,TV(C) | 24 | 65 | |||
Lirak Hasani | DM,TV(C) | 22 | 67 | |||
Ollie Tomlinson | HV(PC) | 22 | 65 | |||
Jordan Dyer | HV(C) | 24 | 65 | |||
7 | Ryan Hanson | HV,DM,TV(C) | 23 | 66 | ||
32 | TV,AM(C) | 20 | 66 | |||
Finley Craske | HV,DM(P),TV(PC) | 21 | 67 | |||
Dylan Crowe | HV,DM,TV(P) | 23 | 65 | |||
Matty Carson | HV(TC) | 20 | 63 |