42
Owen STIRTON

Full Name: Owen Lucas Stirton

Tên áo: STIRTON

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 62

Tuổi: 18 (Jan 30, 2007)

Quốc gia: Scotland

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 76

CLB: Dundee United

Squad Number: 42

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 27, 2025Dundee United62
Jan 21, 2025Dundee United đang được đem cho mượn: Montrose62
Sep 15, 2024Dundee United62
Aug 16, 2024Dundee United62
Mar 11, 2024Dundee United62

Dundee United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Tony WattTony WattAM(T),F(TC)3178
14
Craig SibbaldCraig SibbaldTV,AM(PTC)3078
31
Declan GallagherDeclan GallagherHV(C)3478
23
Ross DochertyRoss DochertyDM,TV(C)3276
10
David BabunskiDavid BabunskiTV(C),AM(PTC)3178
25
Dave RichardsDave RichardsGK3172
20
Jort van der SandeJort van der SandeAM,F(C)2977
22
Allan CampbellAllan CampbellDM,TV,AM(C)2681
15
Glenn MiddletonGlenn MiddletonAM,F(PT)2577
6
Ross GrahamRoss GrahamHV(C)2475
2
Ryan StrainRyan StrainHV,DM,TV,AM(P)2878
5
Vicko ŠeveljVicko ŠeveljHV,DM(PC)2478
18
Kai FotheringhamKai FotheringhamAM(PTC)2277
12
Richard OdadaRichard OdadaDM,TV(C)2475
11
Will FerryWill FerryHV,DM(T),TV,AM(PT)2478
Meshack UbochiomaMeshack UbochiomaAM,F(PT)2375
Rory MacleodRory MacleodF(C)1970
Miller ThomsonMiller ThomsonTV(C),AM(PC)2068
Lewis O'DonnellLewis O'DonnellTV,AM(C)1964
42
Owen StirtonOwen StirtonF(C)1862
Ruairidh AdamsRuairidh AdamsGK2066
Bryan MwangiBryan MwangiAM(PTC)1962
7
Kristijan TrapanovskiKristijan TrapanovskiAM,F(T)2577
Scott ConstableScott ConstableHV(P),DM,TV(PC)1765
50
Keir GilliganKeir GilliganHV(T),DM,TV(TC)1660
24
Sam Cleall-HardingSam Cleall-HardingHV(C)1967
51
Lewis HaldaneLewis HaldaneGK1760
44
Alan DomerackiAlan DomerackiDM,TV(C)1863
46
Ollie SimpsonOllie SimpsonHV,DM,TV(T)1863