?
Max GUTHRIE

Full Name: Max Guthrie

Tên áo: GUTHRIE

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 60

Tuổi: 19 (Jan 1, 2006)

Quốc gia: Scotland

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 9, 2025Ayr United60
Jun 2, 2025Ayr United60
Jun 1, 2025Ayr United60
Dec 17, 2024Ayr United đang được đem cho mượn: Stranraer60

Ayr United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Jamie MurphyJamie MurphyAM,F(PTC)3573
8
Curtis MainCurtis MainF(C)3376
David MitchellDavid MitchellGK3570
Stuart BanniganStuart BanniganDM,TV,AM(C)3273
3
Liam DickLiam DickHV(TC),DM(T)2975
17
Dom ThomasDom ThomasTV,AM(PT)2976
9
George OakleyGeorge OakleyF(C)2973
33
Scott McmannScott McmannHV(TC),DM,TV(T)2878
Shaun WantShaun WantHV(C)2875
16
Jake HastieJake HastieAM,F(PT)2773
21
Ethan WalkerEthan WalkerAM,F(PT)2265
22
Mark MckenzieMark MckenzieF(C)2472
7
Anton DowdsAnton DowdsF(C)2872
8
Ben DempseyBen DempseyDM,TV(C)2575
2
Nick McallisterNick McallisterHV(PC),DM(C)2473
Fraser BrydenFraser BrydenAM(PT),F(PTC)2170
32
Dylan WatretDylan WatretHV,DM(P)1867
23
Marco RusMarco RusTV,AM(PT)2273
Jamie HislopJamie HislopAM(PT)1663
38
Liam RussellLiam RussellGK1970
Scott TomlinsonScott TomlinsonTV,AM(PT)1967