21
Robbie FOSTER

Full Name: Robbie-Sylvain Foster

Tên áo:

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 63

Tuổi: 23 (May 4, 2001)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 75

CLB: Stranraer

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Tóc đuôi gà

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Stranraer Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Scott RobertsonScott RobertsonHV(PC),DM(C)3765
15
Adam CumminsAdam CumminsHV(C)3167
8
Grant GallagherGrant GallagherHV(P),DM,TV(PC)3363
16
Mark RussellMark RussellHV,DM,TV(T)2875
14
Dean HawkshawDean HawkshawHV(PT),DM,TV(C)2764
31
Robbie Mutch
Ayr United
GK2670
3
Tomas BrindleyTomas BrindleyTV(C)2365
22
Sean McintoshSean McintoshHV(PTC),DM(C)2764
19
Finn EcrepontFinn EcrepontHV,DM(T)2264
5
Craig RossCraig RossHV,DM(C)2264
Harry BrounHarry BrounGK2160
18
Max Guthrie
Ayr United
AM(PT),F(PTC)1960
23
Matty GrantMatty GrantHV,DM,TV(P)2363
26
Lewis Reid
Queen's Park
HV,DM(C)2065
10
Elliot Dunlop
Airdrieonians
AM(PTC)1960
24
Deryn LangDeryn LangF(C)2562
6
Chris McqueenChris McqueenHV(C)2262
21
Robbie FosterRobbie FosterAM(PT),F(PTC)2363
7
Muhammad AdamMuhammad AdamAM(PT),F(PTC)1960
17
Kirk McknightKirk McknightHV,DM,TV(P)2065
1
Jacob PazikasJacob PazikasGK1965
25
Ryan EdgarRyan EdgarF(C)1963