Full Name: Matty Grant
Tên áo: GRANT
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 63
Tuổi: 23 (Nov 16, 2001)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 168
Cân nặng (kg): 64
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 23
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 12, 2025 | Stranraer | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | ![]() | Adam Cummins | HV(C) | 32 | 67 | |
16 | ![]() | Mark Russell | HV,DM,TV(T) | 29 | 70 | |
![]() | Lewis Hunter | DM,TV(C) | 28 | 64 | ||
22 | ![]() | Sean Mcintosh | HV(PTC),DM(C) | 28 | 64 | |
19 | ![]() | Finn Ecrepont | HV,DM(T) | 22 | 64 | |
6 | ![]() | Sean Docherty | HV(PC),DM(P) | 21 | 66 | |
16 | ![]() | Aaron Quigg | TV(C) | 19 | 65 | |
![]() | Lewis Reid | HV,DM(C) | 20 | 65 | ||
24 | ![]() | Deryn Lang | F(C) | 25 | 62 | |
21 | ![]() | Robbie Foster | AM(PT),F(PTC) | 24 | 63 | |
7 | ![]() | Muhammad Adam | AM(PT),F(PTC) | 20 | 60 | |
17 | ![]() | Kirk Mcknight | HV,DM,TV(P) | 20 | 65 | |
25 | ![]() | Ryan Edgar | F(C) | 19 | 63 |