Full Name: Nando Pijnaker
Tên áo: PIJNAKER
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 26 (Feb 25, 1999)
Quốc gia: New Zealand
Chiều cao (cm): 191
Cân nặng (kg): 90
CLB: Auckland FC
Squad Number: 4
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 9, 2025 | Auckland FC | 78 |
May 6, 2025 | Auckland FC | 77 |
Jan 10, 2025 | Auckland FC | 77 |
Jan 8, 2025 | Auckland FC | 76 |
Oct 8, 2024 | Auckland FC | 76 |
Sep 3, 2024 | Auckland FC | 76 |
Jan 4, 2023 | Sligo Rovers | 76 |
Jan 3, 2023 | Rio Ave | 76 |
Sep 21, 2022 | Rio Ave đang được đem cho mượn: Sligo Rovers | 76 |
Sep 12, 2022 | Rio Ave đang được đem cho mượn: St. Patrick's Athletic | 76 |
Sep 5, 2022 | Rio Ave đang được đem cho mượn: St. Patrick's Athletic | 70 |
Jul 21, 2022 | Rio Ave | 70 |
Jul 20, 2022 | Rio Ave | 70 |
Jul 18, 2022 | Rio Ave đang được đem cho mượn: Sligo Rovers | 70 |
Jul 2, 2022 | Rio Ave | 70 |