Full Name: Codey Phoenix
Tên áo: PHOENIX
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 67
Tuổi: 20 (Feb 3, 2005)
Quốc gia: New Zealand
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 62
CLB: Auckland FC
On Loan at: Auckland FC II
Squad Number: 34
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 9, 2025 | Auckland FC đang được đem cho mượn: Auckland FC II | 67 |
Oct 14, 2024 | Auckland FC | 67 |
Jun 14, 2024 | Auckland United | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
44 | ![]() | Semi Nabenu | HV(C) | 20 | 66 | |
45 | ![]() | Matt D'Hotman | HV,DM,TV,AM(T) | 19 | 66 | |
42 | ![]() | Everton O'Leary | HV(PC),DM,TV(P) | 20 | 68 | |
34 | ![]() | Codey Phoenix | HV,DM,TV(T) | 20 | 67 | |
40 | ![]() | Blake Callinan | GK | 19 | 65 | |
33 | ![]() | Carlos Ranui | HV(C) | 18 | 66 |