26
Joe CHAMPNESS

Full Name: Joseph William Champness

Tên áo: CHAMPNESS

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 73

Tuổi: 28 (Apr 27, 1997)

Quốc gia: New Zealand

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 79

CLB: Havadar SC

Squad Number: 26

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 12, 2025Havadar SC73
Dec 23, 2024Auckland FC73
Jul 31, 2024Auckland FC73
Jul 3, 2024Auckland FC73
Mar 25, 2024Adanaspor73
Aug 9, 2023Adanaspor73
Feb 9, 2023Giresunspor73
Jan 31, 2023Giresunspor75
Jul 8, 2022Giresunspor75
Apr 3, 2022Giresunspor75
Jan 13, 2022Giresunspor75
Jan 7, 2022Giresunspor73
Aug 20, 2021Giresunspor73
Aug 2, 2021Newcastle Jets73
May 2, 2021Newcastle Jets73

Havadar SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Joe ChampnessJoe ChampnessAM(PTC),F(PT)2873
11
Dariush ShojaeianDariush ShojaeianAM(PTC)3374
23
Matthew MillarMatthew MillarHV,DM,TV,AM(P)2878
21
Mohammad ZavariMohammad ZavariTV,AM(C)2477
90
Hossein MonadiHossein MonadiGK2977
80
Edris RahmaniEdris RahmaniDM,TV(C)2270
5
Saeid GholamalibeigiSaeid GholamalibeigiHV,DM(PTC)3179
99
Abdol Karim EslamiAbdol Karim EslamiAM(PT),F(PTC)3976
37
Morteza MansouriMorteza MansouriHV,DM,TV(P)3478
4
Mojtaba HaghdoostMojtaba HaghdoostAM(PTC)2978
10
Mehdi MamizadehMehdi MamizadehAM(P),F(PC)2578
6
Saeb MohebiSaeb MohebiHV(PC),DM(P)3178
66
Milad Khodaei AslMilad Khodaei AslHV,DM,TV,AM(T)3478
75
Hossein MehrabanHossein MehrabanAM(PT),F(PTC)2974
79
Reza SoltaniReza SoltaniHV(TC)2368
98
Mohammad DindarMohammad DindarAM(PT),F(PTC)2070
70
Adnan As'adiAdnan As'adiAM(PTC)2262
12
Arsha ShakouriArsha ShakouriGK1868