23
David SANGARÉ

Full Name: David Sangaré

Tên áo: SANGARÉ

Vị trí: GK

Chỉ số: 70

Tuổi: 24 (Aug 19, 2000)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 80

CLB: Rodina Moskva

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 10, 2024Rodina Moskva70
Jun 12, 2024Rodina Moskva70
Jun 4, 2024Rodina Moskva70

Rodina Moskva Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Yordy Reyna
Torpedo Moskva
AM,F(PTC)3180
72
Astemir GordyushenkoAstemir GordyushenkoDM(C),TV,AM(PTC)2777
24
Aleksandr KleshchenkoAleksandr KleshchenkoHV(TC),DM(C)2978
26
Artem MeshchaninovArtem MeshchaninovHV(C)2878
9
Amur KalmykovAmur KalmykovF(C)3077
38
Leon MusaevLeon MusaevDM,TV(C)2578
88
Artem SokolArtem SokolHV(PTC)2776
55
Mitja KrižanMitja KrižanHV,F(C)2776
12
Dmitriy MarkitesovDmitriy MarkitesovTV(C),AM(PTC)2375
15
Khetag Kochiev
Pafos FC
HV(C)2578
19
Mamadou Kane
Pafos FC
DM,TV(C)2781
18
Magomedkhabib AbdusalamovMagomedkhabib AbdusalamovAM(PT),F(PTC)2173
11
Svyatoslav KozhedubSvyatoslav KozhedubTV,AM(C)2267
43
Damir ShaykhtdinovDamir ShaykhtdinovHV,DM(P)2170
30
Maksim DanilinMaksim DanilinTV,AM(C)2372
7
Aleksandr YushinAleksandr YushinAM,F(P)2980
16
Aleksandr KoryakinAleksandr KoryakinGK2273
68
Mikhail Ryadno
CSKA Moskva
HV(TC),DM,TV(T)1975
21
Georgiy YudintsevGeorgiy YudintsevHV(PC)2373
23
David SangaréDavid SangaréGK2470
17
Dmitriy ShadrintsevDmitriy ShadrintsevHV(TC)2577
8
Igor AndreevIgor AndreevF(C)2377
20
Artem KontsevoyArtem KontsevoyAM(TC),F(T)2579
31
Rinat ShakerovRinat ShakerovGK2273
33
Alan AgaevAlan AgaevHV,DM(PT)1970
91
Daniil BarinovDaniil BarinovGK2570