Full Name: Frank Odhiambo
Tên áo: ODHIAMBO
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 21 (Oct 29, 2002)
Quốc gia: Kenya
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 83
CLB: Djurgårdens IF
On Loan at: AFC Eskilstuna
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 14, 2024 | Djurgårdens IF đang được đem cho mượn: AFC Eskilstuna | 68 |
Nov 2, 2023 | Djurgårdens IF | 68 |
Nov 1, 2023 | Djurgårdens IF | 68 |
Jun 7, 2023 | Djurgårdens IF đang được đem cho mượn: Vasalunds IF | 68 |
Apr 1, 2023 | Djurgårdens IF đang được đem cho mượn: Vasalunds IF | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Zeki Fryers | HV(TC) | 31 | 73 | ||
6 | Ryan Williams | TV,AM(C) | 33 | 73 | ||
Sergio Mendigutxia | F(C) | 30 | 76 | |||
24 | Viktor Götesson | F(C) | 28 | 73 | ||
21 | Ali Suljic | HV(PC) | 26 | 75 | ||
1 | Nick Wolters | GK | 30 | 69 | ||
15 | Victor Fors | HV(PT),DM,TV(P) | 25 | 69 | ||
43 | Abdul Halik Hudu | DM,TV(C) | 24 | 76 | ||
10 | Marcelo Palomino | TV(C),AM(PTC) | 22 | 72 | ||
Hannes Sveijer | GK | 22 | 68 | |||
Jesper Modig | HV(TC) | 29 | 76 | |||
7 | Samir Maarouf | AM(PTC) | 23 | 67 | ||
11 | Mattias Mitku | TV(C),AM(PTC) | 22 | 70 | ||
9 | Simon Karlsson Adjei | F(C) | 30 | 75 | ||
Henry Atola Meja | F(C) | 22 | 67 | |||
Frank Odhiambo | HV(C) | 21 | 68 | |||
Yagan Sasman | HV(TC),DM(T) | 27 | 77 | |||
Alai Ghasem | HV,DM(PT) | 21 | 74 | |||
Otto Ingham | TV,AM(PC) | 22 | 63 | |||
Love Björnson | F(C) | 20 | 65 |