?
Theo BERGVALL

Full Name: Theo Bergvall

Tên áo: BERGVALL

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 70

Tuổi: 20 (Sep 21, 2004)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 75

CLB: Djurgårdens IF

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 2, 2024Djurgårdens IF70
Dec 1, 2024Djurgårdens IF70
Nov 7, 2024Djurgårdens IF đang được đem cho mượn: IF Brommapojkarna70
Aug 25, 2024Djurgårdens IF đang được đem cho mượn: IF Brommapojkarna70
Mar 20, 2023Djurgårdens IF70

Djurgårdens IF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Albin EkdalAlbin EkdalDM,TV(C)3582
6
Rasmus SchüllerRasmus SchüllerDM,TV(C)3381
45
Oscar JanssonOscar JanssonGK3380
9
Haris RadetinacHaris RadetinacHV,DM,TV(P),AM(PT)3979
7
Magnus ErikssonMagnus ErikssonTV(C),AM(PTC)3480
23
Gustav WikheimGustav WikheimAM(PTC),F(PT)3178
3
Marcus DanielsonMarcus DanielsonHV(C)3582
20
Tokmac NguenTokmac NguenAM(PTC),F(PT)3181
4
Jacob Une LarssonJacob Une LarssonHV(C)3082
30
Malkolm Nilsson SäfqvistMalkolm Nilsson SäfqvistGK3175
2
Piotr JohanssonPiotr JohanssonHV,DM,TV(P)2982
35
Jacob RinneJacob RinneGK3182
5
Miro TenhoMiro TenhoHV,DM(C)2982
11
Deniz HümmetDeniz HümmetF(C)2882
14
Besard SabovicBesard SabovicDM,TV(C)2678
18
Adam StahlAdam StahlAM(PT),F(PTC)3077
16
Tobias GulliksenTobias GulliksenTV(C),AM(PTC)2182
17
Peter TherkildsenPeter TherkildsenHV,DM,TV(PC)2677
15
Oskar FalleniusOskar FalleniusAM(PTC)2378
29
Santeri HaaralaSanteri HaaralaAM,F(PTC)2577
Frank OdhiamboFrank OdhiamboHV(C)2270
13
Daniel StenssonDaniel StenssonDM,TV(C)2776
Isak Alemayehu MulugetaIsak Alemayehu MulugetaTV(C),AM(PC)1870
26
August PriskeAugust PriskeAM,F(C)2073
Theo BergvallTheo BergvallHV,DM,TV(P)2070
Alexandros Garcia TsotidisAlexandros Garcia TsotidisAM(PT),F(PTC)2065
19
Viktor BerghViktor BerghHV,DM,TV(T)2574
40
Max CroonMax CroonGK1965
Gideon GranströmGideon GranströmTV,AM(C)1967
25
Kalipha JawlaKalipha JawlaF(C)1865
22
Patric AslundPatric AslundTV,AM(PT)2276
27
Keita KosugiKeita KosugiHV,DM,TV(T)1875
Alieu Atlee MannehAlieu Atlee MannehHV(C)1865
Rasmus NehrmanRasmus NehrmanDM,TV,AM(C)1765