?
Jacob UNE LARSSON

Full Name: Jacob Hugo Une Larsson

Tên áo: UNE LARSSON

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 30 (Apr 8, 1994)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 74

CLB: Djurgårdens IF

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 22, 2025Djurgårdens IF82
Dec 29, 2024Djurgårdens IF82
Jun 8, 2023Djurgårdens IF82
Jun 2, 2023Djurgårdens IF82
Jun 1, 2023Djurgårdens IF82
Sep 20, 2022Djurgårdens IF đang được đem cho mượn: Panetolikos82
Jun 2, 2022Djurgårdens IF82
Jun 1, 2022Djurgårdens IF82
Jan 26, 2022Djurgårdens IF đang được đem cho mượn: Panetolikos82
Oct 28, 2020Djurgårdens IF82
Sep 18, 2019Djurgårdens IF82
Jun 24, 2017Djurgårdens IF82
Apr 11, 2017Djurgårdens IF80
Apr 3, 2017Djurgårdens IF77
Dec 12, 2015Djurgårdens IF77

Djurgårdens IF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Albin EkdalAlbin EkdalDM,TV(C)3582
6
Rasmus SchüllerRasmus SchüllerDM,TV(C)3381
7
Magnus ErikssonMagnus ErikssonTV(C),AM(PTC)3480
3
Marcus DanielsonMarcus DanielsonHV(C)3582
20
Tokmac NguenTokmac NguenAM(PTC),F(PT)3181
Jacob Une LarssonJacob Une LarssonHV(C)3082
30
Malkolm Nilsson SäfqvistMalkolm Nilsson SäfqvistGK3175
2
Piotr JohanssonPiotr JohanssonHV,DM,TV(P)2982
35
Jacob RinneJacob RinneGK3182
5
Miro TenhoMiro TenhoHV,DM(C)2982
11
Deniz HümmetDeniz HümmetF(C)2882
18
Adam StahlAdam StahlAM(PT),F(PTC)3077
Hampus FinndellHampus FinndellTV,AM(C)2482
16
Tobias GulliksenTobias GulliksenTV(C),AM(PTC)2182
17
Peter TherkildsenPeter TherkildsenHV,DM,TV(PC)2677
15
Oskar FalleniusOskar FalleniusAM(PTC)2378
29
Santeri HaaralaSanteri HaaralaAM,F(PTC)2577
Frank OdhiamboFrank OdhiamboHV(C)2270
13
Daniel StenssonDaniel StenssonDM,TV(C)2776
Isak Alemayehu MulugetaIsak Alemayehu MulugetaTV(C),AM(PC)1870
26
August PriskeAugust PriskeAM,F(C)2073
Theo BergvallTheo BergvallHV,DM,TV(P)2070
Alexandros Garcia TsotidisAlexandros Garcia TsotidisAM(PT),F(PTC)2065
19
Viktor BerghViktor BerghHV,DM,TV(T)2574
25
Matias SiltanenMatias SiltanenDM,TV(C)1776
40
Max CroonMax CroonGK1965
Gideon GranströmGideon GranströmTV,AM(C)1967
25
Kalipha JawlaKalipha JawlaF(C)1865
22
Patric AslundPatric AslundTV,AM(PT)2276
27
Keita KosugiKeita KosugiHV,DM,TV(T)1875
Rasmus NehrmanRasmus NehrmanDM,TV,AM(C)1765