22
Roman YUZEPCHUK

Full Name: Roman Yuzepchuk

Tên áo: YUZEPCHUK

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 78

Tuổi: 27 (Jul 24, 1997)

Quốc gia: Belarus

Chiều cao (cm): 171

Cân nặng (kg): 78

CLB: FC Khimki

On Loan at: Sokol Saratov

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 3, 2025FC Khimki đang được đem cho mượn: Sokol Saratov78
Feb 26, 2025FC Khimki đang được đem cho mượn: Sokol Saratov80
Sep 12, 2024FC Khimki đang được đem cho mượn: Sokol Saratov80
Aug 30, 2024FC Khimki đang được đem cho mượn: Sokol Saratov80
Apr 6, 2024FC Khimki80
Jan 25, 2024FC Khimki80
Jan 11, 2024FC Khimki80
Jan 1, 2024Torpedo Moskva80
Oct 19, 2023Torpedo Moskva80
Feb 11, 2023Torpedo Moskva80
Feb 4, 2023Torpedo Moskva80

Sokol Saratov Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Vladimir KovačevićVladimir KovačevićHV(TC)3278
27
Artem MolodtsovArtem MolodtsovTV(TC)3477
36
Mikhail LevashovMikhail LevashovGK3378
20
Daniil PoluboyarinovDaniil PoluboyarinovHV(T),DM,TV(TC)2876
19
Stefan VukićStefan VukićF(C)2978
10
Batraz GurtsievBatraz GurtsievTV(PT),AM,F(PTC)2678
11
Vladlen BabaevVladlen BabaevAM(PTC)2876
35
Petr KosarevskiyPetr KosarevskiyGK2677
77
Dmitriy SasinDmitriy SasinHV,DM,TV(P)2775
8
Giorgi KantariaGiorgi KantariaDM,TV(C)2878
13
Dmitriy IvanovDmitriy IvanovHV(C)2474
4
Ifeanyi David NdukaIfeanyi David NdukaHV,DM,TV(C)2175
22
Roman YuzepchukRoman YuzepchukHV,DM,TV(P)2778
28
Pavel ZabelinPavel ZabelinDM,TV,AM(C)2976
92
Egor KarpitskiyEgor KarpitskiyF(C)2177
51
Anton SinyakAnton SinyakHV,DM(PT)2677
18
Ivan LepskiyIvan LepskiyHV,DM(C)2078
57
Dmitriy BegunDmitriy BegunHV(TC)2275
7
Ilya PorokhovIlya PorokhovAM(P),F(PC)2379
33
Nikita KarabashevNikita KarabashevGK2274
1
Timur KraykovTimur KraykovGK2467
14
Albert PogosyanAlbert PogosyanTV,AM(C)2263
23
Ivan ChurikovIvan ChurikovHV(PC)2173
9
Vladislav ShpitalnyiVladislav ShpitalnyiAM,F(PC)2874
69
Roman ErmolinRoman ErmolinDM,TV,AM(C)2170