26
Alberto RISCO

Full Name: Alberto Risco Alcántara

Tên áo: RISCO

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 19 (Aug 30, 2005)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 68

CLB: Getafe CF

Squad Number: 26

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 13, 2024Getafe CF73
Dec 6, 2024Getafe CF70

Getafe CF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Allan NyomAllan NyomHV,DM,TV(PT)3683
2
Dakonam DjenéDakonam DjenéHV(PC),DM(C)3388
16
Diego RicoDiego RicoHV(TC),DM,TV(T)3187
3
Fabrizio AngileriFabrizio AngileriHV,DM,TV(T)3083
8
Mauro ArambarriMauro ArambarriDM,TV(C)2988
13
David SoriaDavid SoriaGK3188
22
Domingos DuarteDomingos DuarteHV(C)2985
9
Borja MayoralBorja MayoralAM(PT),F(PTC)2789
11
Carles AleñaCarles AleñaTV(C),AM(PTC)2787
5
Luis MillaLuis MillaDM,TV,AM(C)3087
15
Omar AldereteOmar AldereteHV(C)2887
17
Carles Pérez
Celta Vigo
AM(PTC),F(PT)2686
4
Juan BerrocalJuan BerrocalHV(C)2584
7
Álex SolaÁlex SolaHV,DM,TV(P),AM(PT)2585
1
Jiri LetacekJiri LetacekGK2682
21
Juan IglesiasJuan IglesiasHV,DM,TV(PT)2685
10
Bertug Yildirim
Stade Rennais
AM(PT),F(PTC)2284
19
Peter FedericoPeter FedericoHV,DM,TV(T),AM(PT)2282
18
Álvaro Rodríguez
Real Madrid
AM(PT),F(PTC)2083
20
Yellu SantiagoYellu SantiagoDM,TV(C)2080
6
Christantus UcheChristantus UcheDM,TV,AM,F(C)2182
26
Alberto RiscoAlberto RiscoAM(PTC)1973
27
Nabil AberdinNabil AberdinHV(PC),DM(C)2277