Full Name: Berkay Sefa Kara
Tên áo: KARA
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 68
Tuổi: 25 (Mar 27, 1999)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 65
CLB: Adiyaman FK
Squad Number: 20
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 23, 2024 | Adiyaman FK | 68 |
Mar 21, 2024 | 1461 Trabzon | 68 |
Feb 10, 2022 | 1461 Trabzon | 68 |
Sep 9, 2020 | Hekimoğlu Trabzon | 68 |
Jun 24, 2020 | Trabzonspor | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
45 | Melih Aga | GK | 31 | 70 | ||
20 | Berkay Sefa Kara | AM(PTC),F(PT) | 25 | 68 | ||
77 | Emirhan Civelek | HV,DM,TV(P) | 24 | 70 | ||
23 | Muhsin Yildirim | HV(P),DM,TV(C) | 30 | 73 | ||
10 | Ibrahim Aral | DM,TV,AM(C) | 24 | 65 | ||
2 | Muhammed Ali Kurt | HV(PTC) | 28 | 65 | ||
80 | Ahmet Aksakal | TV,AM(C) | 22 | 63 |