Full Name: İbrahim Mirza Aral
Tên áo: ARAL
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 23 (Jul 28, 2000)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 75
CLB: Adiyaman FK
Squad Number: 10
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 23, 2024 | Adiyaman FK | 65 |
Sep 21, 2022 | Ankara Keçiörengücü | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
45 | Melih Aga | GK | 30 | 70 | ||
20 | Berkay Sefa Kara | AM(PTC),F(PT) | 25 | 68 | ||
77 | Emirhan Civelek | HV,DM,TV(P) | 24 | 70 | ||
23 | Muhsin Yildirim | HV(P),DM,TV(C) | 30 | 73 | ||
10 | Ibrahim Aral | DM,TV,AM(C) | 23 | 65 | ||
1 | AM,F(PT) | 21 | 65 | |||
DM,TV(C) | 20 | 63 | ||||
11 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 63 | |||
2 | Muhammed Ali Kurt | HV(PTC) | 28 | 65 |