Full Name: Muhammed Ali Kurt
Tên áo: KURT
Vị trí: HV(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 29 (Jan 1, 1996)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 75
CLB: Adiyaman FK
Squad Number: 2
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(PTC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 23, 2024 | Adiyaman FK | 65 |
Dec 20, 2023 | Tuzlaspor | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
45 | Melih Aga | GK | 31 | 70 | ||
20 | Berkay Sefa Kara | AM(PTC),F(PT) | 25 | 68 | ||
77 | Emirhan Civelek | HV,DM,TV(P) | 25 | 70 | ||
23 | Muhsin Yildirim | HV(P),DM,TV(C) | 30 | 73 | ||
10 | Ibrahim Aral | DM,TV,AM(C) | 24 | 65 | ||
2 | Muhammed Ali Kurt | HV(PTC) | 29 | 65 | ||
80 | Ahmet Aksakal | TV,AM(C) | 23 | 63 |