Full Name: Ahmet Eren Aksakal
Tên áo: AKSAKAL
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 23 (Feb 2, 2002)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Adiyaman FK
Squad Number: 80
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 24, 2024 | Adiyaman FK | 63 |
Sep 20, 2024 | Erzurumspor FK | 63 |
Sep 20, 2024 | Erzurumspor FK | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
45 | ![]() | Melih Aga | GK | 31 | 70 | |
20 | ![]() | Berkay Sefa Kara | AM(PTC),F(PT) | 26 | 68 | |
77 | ![]() | Emirhan Civelek | HV,DM,TV(P) | 25 | 70 | |
23 | ![]() | Muhsin Yildirim | HV(P),DM,TV(C) | 31 | 73 | |
10 | ![]() | Ibrahim Aral | DM,TV,AM(C) | 24 | 65 | |
2 | ![]() | Muhammed Ali Kurt | HV(PTC) | 29 | 65 | |
80 | ![]() | Ahmet Aksakal | TV,AM(C) | 23 | 63 |